Thứ Năm, 23 tháng 10, 2014

Bài học tiếng anh 1

  • Vocabulary
-          floor ( n ) sàn nhà, tầng
-          roof ( n ) mái nhà
-          stairs ( n ) lầu
-          gate ( n ) cái cổng
  • Telling the Time
1 It’s + giờ + ( o’clock )

2 Giờ thừa
It’s + giờ + phút
It’s + phút + past + giờ

3 Giờ kém
It’s + giờ + phút
It’s + phút + to + giờ




=> dùng trong cách nói có to/past

 
 

  • 15’ = fifteen = quarter
30’= half

invitation: thiệp mời
( to ) take; cầm, lấy, dẫn, đem

  • Present continous tense ( thì hiện tại tiếp diễn )

S + am/is/are  + V_ing            
 
 





ð     diễn tả 1 sự việc đang xảy ra ở hiện tại
ð     diễn tả 1 kế hoạch ở tương lai
-          ( to ) laugh: cười
-          ( to ) cry: khóc
-          ( to ) walk: đi bộ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét