- Vocabulary
-
floor ( n ) sàn nhà, tầng
-
roof ( n ) mái nhà
-
stairs ( n ) lầu
-
gate ( n ) cái cổng
- Telling the Time
1 It’s + giờ + ( o’clock )
2 Giờ thừa
It’s + giờ + phút
It’s + phút + past +
giờ
3 Giờ kém
It’s + giờ + phút
It’s + phút + to + giờ
![]() |
|||
|
|||
- 15’ = fifteen = quarter
30’= half
invitation: thiệp mời
( to ) take; cầm, lấy, dẫn, đem
- Present continous tense ( thì hiện tại tiếp diễn )
|
ð
diễn tả 1 sự việc đang xảy ra ở
hiện tại
ð
diễn tả 1 kế hoạch ở tương lai
-
( to ) laugh: cười
-
( to ) cry: khóc
-
( to ) walk: đi bộ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét